Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金平Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丶ノ一丨Thương Hiệt: CMFJ (金一火十)
Unicode:
U+2897EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận