Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 13
Bộ:
jiǔ 韭 (+4 nét)
Hình thái:
⿱双韭Nét bút:
フ丶フ丶丨一一一丨一一一一Unicode:
U+29402Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận