Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿱吅亐Thương Hiệt: RRMJS (口口一十尸)
Unicode:
U+2F840Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận