Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿱日工
Unicode: U+2F905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰氵⿱日工
Unicode: U+2F905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân tính - 真性 (Đại Xả thiền sư)
• Kệ - 偈 (Viên Thành thiền sư)
• Mê ngộ bất dị - 迷悟不異 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Kệ - 偈 (Viên Thành thiền sư)
• Mê ngộ bất dị - 迷悟不異 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
Bình luận 0