Có 1 kết quả:

泵 bơm

1/1

bơm

U+6CF5, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ống bơm, ống thụt

Từ điển Trần Văn Chánh

Ống bơm, ống thụt: Bơm nước; Bơm dầu; Bơm cao áp; Bơm chân không. Cg. [chouji] [jitông].

Tự hình 2

Bình luận 0