Có 1 kết quả:

蹞 khuế

1/1

khuế [khuể]

U+8E5E, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “khuể” 跬.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1