Có 3 kết quả:

啮 ngão嚙 ngão囓 ngão

1/3

ngão [khiết, niết]

U+556E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

ngão [khiết, niết]

U+56D3, tổng 24 nét, bộ khẩu 口 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh