Có 3 kết quả:

啮 ngão嚙 ngão囓 ngão

1/3

ngão [khiết, niết]

U+556E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Tự hình 2

Dị thể 7

ngão [giảo, khiết]

U+5699, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Tự hình 1

Dị thể 4

ngão [khiết, niết]

U+56D3, tổng 24 nét, bộ khẩu 口 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2