Có 3 kết quả:
娉 phinh • 甹 phinh • 竮 phinh
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình” 娉婷.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người coi nhẹ tiền của mà trọng điều phải.
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0