Có 3 kết quả:

娉 phinh甹 phinh竮 phinh

1/3

phinh [sính]

U+5A09, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phinh đình” 娉婷.

Từ điển Thiều Chửu

① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Từ ghép 1

phinh

U+7539, tổng 7 nét, bộ điền 田 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người coi nhẹ tiền của mà trọng điều phải.

Tự hình 4

Dị thể 1

phinh

U+7AEE, tổng 14 nét, bộ lập 立 (+9 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Linh phinh 竛竮.

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 26

Từ ghép 1