Có 2 kết quả:
酖 chậm • 鴆 chậm
Từ điển phổ thông
pha rượu với thuốc độc
Từ điển Thiều Chửu
① Mê rượu.
② Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ 鴆 nghĩa là rượu pha thuốc độc.
② Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ 鴆 nghĩa là rượu pha thuốc độc.
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. loài chim độc
2. rượu có độc
2. rượu có độc
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài chim rất độc, ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay.
② Rượu có chất độc. Như chậm độc 鴆酒 rượu độc.
② Rượu có chất độc. Như chậm độc 鴆酒 rượu độc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài chim độc;
② Rượu có chất độc.
② Rượu có chất độc.
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0