Có 2 kết quả:
帚 chửu • 肘 chửu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” 竹帚 trổi tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chổi để quét nhà.
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0