Có 2 kết quả:

搊 sâu颼 sâu

1/2

sâu [sưu, trửu, xu, xâu]

U+640A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gảy
2. rút chặt

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0