Có 2 kết quả:

壓 yếp靨 yếp

1/2

yếp [yểm]

U+9768, tổng 23 nét, bộ diện 面 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai bên má.

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0