Có 2 kết quả:
壓 yếp • 靨 yếp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hợp lại. Gồm lại — Dùng một ngón tay mà ấn xuống — Các âm khác là Áp, Yểm. Xem các âm này.
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
2. nốt ruồi
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai bên má.
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0