Có 1 kết quả:

賸 thứng

1/1

thứng [thặng]

U+8CF8, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Thiều Chửu

① Tặng thêm.
② Thừa, tục dùng như chữ thặng 剩, cũng đọc là chữ thặng.

Tự hình 3

Dị thể 5