Có 7 kết quả:

导 đạo導 đạo盗 đạo盜 đạo稻 đạo蹈 đạo道 đạo

1/7

đạo

U+5BFC, tổng 6 nét, bộ thốn 寸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo

Tự hình 2

Dị thể 6

đạo

U+5C0E, tổng 15 nét, bộ thốn 寸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo

Tự hình 4

Dị thể 4

đạo

U+76D7, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đạo tặc

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

đạo

U+76DC, tổng 12 nét, bộ mẫn 皿 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạo tặc

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đạo

U+7A3B, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạo cốc (hạt lúa), đạo khang (cám)

Tự hình 4

Dị thể 2

đạo [dạo]

U+8E48, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vũ đạo

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đạo [dạo, nhạo]

U+9053, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo

Tự hình 6

Dị thể 9