1/4
ồn
U+55E2, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 + 9 nétphồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
ồn [ôn, ổn]
U+6E29, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 + 9 nétgiản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 4
ồn [ổn]
U+21026, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 + 12 nétphồn thể
Tự hình 1
U+2B539, tổng 17 nét, bộ môn 門 + 14 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm