Có 1 kết quả:

意 ới

1/1

ới [áy, ý, ơi, ấy]

U+610F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

la ơi ới

Tự hình 3

Dị thể 5