Có 1 kết quả:

葻 boong

1/1

boong [bung, buông, bông, von]

U+847B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tiếng chuông boong boong

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1