1/3
bung [boong, buông, bông, von]
U+847B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
bung [bong, buông, vun, vung]
U+22DBB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bung
U+28B87, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)phồn thể