Có 1 kết quả:

怵 chuật

1/1

chuật [truật, truột]

U+6035, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuật chích (e ngại)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2