Có 3 kết quả:

怵 truật朮 truật术 truật

1/3

truật [chuật, truột]

U+6035, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

truật [thuật]

U+672E, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

truật (dược thảo)

Tự hình 3

Dị thể 1

truật [thuật]

U+672F, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truật (dược thảo)

Tự hình 2

Dị thể 5