Có 5 kết quả:
改 cải • 𣒵 cải • 𦀻 cải • 𦰦 cải • 𪥞 cải
Từ điển Viện Hán Nôm
cải cách, cải biên; hối cải
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rụng cải rơi kim
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau cải, bắp cải
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0