Có 1 kết quả:

滾 củn

1/1

củn [cuộn, cổn, ngổn]

U+6EFE, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn củn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1