Có 8 kết quả:
倦 cuộn • 捃 cuộn • 捲 cuộn • 淃 cuộn • 滾 cuộn • 綣 cuộn • 衮 cuộn • 𦄣 cuộn
Từ điển Hồ Lê
cuộn len, cuộn tròn
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cuộn len, cuộn tròn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuộn len, cuộn tròn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước cuồn cuộn
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nước cuồn cuộn
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cuộn len, cuộn tròn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuộn len, cuộn tròn
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0