Có 2 kết quả:

金 ghim𩸱 ghim

1/2

ghim [găm, kim]

U+91D1, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ghim vào

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

ghim [ghím]

U+29E31, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá ghim