1/1
giổ [giỗ, nhổ, thổ]
U+5410, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0