Có 3 kết quả:

欲 giục逐 giục𠽖 giục

1/3

giục [dục]

U+6B32, tổng 11 nét, bộ khiếm 欠 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giục giã, thúc giục

Tự hình 4

Dị thể 4

giục [chục, trục]

U+9010, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giục giã, thúc giục

Tự hình 5

Dị thể 2

giục

U+20F56, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giục giã, thúc giục

Chữ gần giống 1