Có 2 kết quả:

昆 gon棍 gon

1/2

gon [con, côn]

U+6606, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gon đống thóc (gom lại thành đống có ngọn)

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

gon [côn, gòn]

U+68CD, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gon (cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0