Có 1 kết quả:

挗 gí

1/1

[, ria]

U+6317, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gí (xem Dí)

Tự hình 1

Dị thể 1