Có 3 kết quả:

烘 hong𣈞 hong𤈤 hong

1/3

hong [hóng, hồng]

U+70D8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hong nắng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

hong

U+2321E, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hong nắng

hong [hông]

U+24224, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hong nắng

Chữ gần giống 2