Có 1 kết quả:

横 hoạnh

1/1

hoạnh [hoành, vàng]

U+6A2A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạnh hoẹ; hoạnh tài

Tự hình 2

Dị thể 1