Có 2 kết quả:

惑 hoặc或 hoặc

1/2

hoặc

U+60D1, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

huyễn hoặc, mê hoặc; nghi hoặc

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

hoặc [hoắc]

U+6216, tổng 8 nét, bộ qua 戈 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoặc giả, hoặc là

Tự hình 5

Dị thể 4