Có 1 kết quả:

灰 hui

1/1

hui [hoi, hôi, khói, khôi, vôi]

U+7070, tổng 6 nét, bộ hoả 火 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lui hui một mình (lẻ loi)

Tự hình 4

Dị thể 3