Có 7 kết quả:

咴 hôi喂 hôi洃 hôi灰 hôi葷 hôi豗 hôi𦤠 hôi

1/7

hôi [hoi, hồi, khôi]

U+54B4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hôi tanh; mồ hôi

Tự hình 2

hôi [uy, òi, ói, ôi, úi, ỏi, ổi]

U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh; mồ hôi

Tự hình 2

Dị thể 4

hôi [khơi]

U+6D03, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi tanh; mồ hôi

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

hôi [hoi, hui, khói, khôi, vôi]

U+7070, tổng 6 nét, bộ hoả 火 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thạch hôi (đá vôi)

Tự hình 4

Dị thể 3

hôi [huân]

U+8477, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh; mồ hôi

Tự hình 2

Dị thể 2

hôi

U+8C57, tổng 10 nét, bộ thỉ 豕 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh

Tự hình 1

Dị thể 3

hôi [hoi]

U+26920, tổng 16 nét, bộ tự 自 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi tanh, hôi thối