Có 7 kết quả:
咴 hôi • 喂 hôi • 洃 hôi • 灰 hôi • 葷 hôi • 豗 hôi • 𦤠 hôi
Từ điển Hồ Lê
hôi tanh; mồ hôi
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôi tanh; mồ hôi
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hôi tanh; mồ hôi
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thạch hôi (đá vôi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôi tanh; mồ hôi
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôi tanh
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0