Có 2 kết quả:

县 huyện縣 huyện

1/2

huyện

U+53BF, tổng 7 nét, bộ khư 厶 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quận huyện, tri huyện

Tự hình 2

Dị thể 3

huyện

U+7E23, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quận huyện, tri huyện

Tự hình 4

Dị thể 4