Có 3 kết quả:

㤥 hãi駭 hãi骇 hãi

1/3

hãi

U+3925, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi

hãi [hãy]

U+99ED, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi

Tự hình 3

Dị thể 2

hãi

U+9A87, tổng 9 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi

Tự hình 2

Dị thể 1