Có 2 kết quả:

譴 khiến遣 khiến

1/2

khiến [khiển]

U+8B74, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sai khiến, xui khiến

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khiến [khiển]

U+9063, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sai khiến, xui khiến

Tự hình 6