Có 2 kết quả:

khiếnkhiển
Âm Nôm: khiến, khiển
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠳋
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YLMR (卜中一口)
Unicode: U+9063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khán, khiển
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), -つか.い (-tsuka.i), -づか.い (-zuka.i), つか.わす (tsuka.wasu), や.る (ya.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 6

1/2

khiến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sai khiến, xui khiến

khiển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

điều binh khiển tướng; tiêu khiển