Có 6 kết quả:

亏 khuy窥 khuy窺 khuy虧 khuy闚 khuy𧘚 khuy

1/6

khuy [khuây]

U+4E8F, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuy áo, khuy quần

Tự hình 2

Dị thể 5

khuy

U+7AA5, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuy thám (dò la)

Tự hình 2

Dị thể 7

khuy

U+7ABA, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuy thám (dò la)

Tự hình 3

Dị thể 5

khuy [khuya, khuây]

U+8667, tổng 17 nét, bộ hô 虍 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuy áo, khuy quần

Tự hình 3

Dị thể 7

khuy

U+95DA, tổng 19 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuy thám (dò la)

Tự hình 2

Dị thể 3

khuy

U+2761A, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuy áo, khuy quần

Tự hình 1

Dị thể 1