Có 7 kết quả:

曲 khúc粬 khúc蛐 khúc麯 khúc麴 khúc麹 khúc𪲇 khúc

1/7

khúc

U+66F2, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khúc gỗ; khúc khuỷu; khúc khích; khúc mắc

Tự hình 11

Dị thể 5

khúc

U+7CAC, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc (men rượu)

Tự hình 1

khúc

U+86D0, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc khúc (con dế mèn); khúc thiện (con giun đất)

Tự hình 2

khúc

U+9EAF, tổng 17 nét, bộ mạch 麥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc (men rượu)

Tự hình 1

Dị thể 4

khúc

U+9EB4, tổng 19 nét, bộ mạch 麥 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc (men rượu)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

khúc

U+9EB9, tổng 15 nét, bộ mạch 麥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khúc (men rượu)

Tự hình 1

Dị thể 2

khúc

U+2AC87, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)