Có 7 kết quả:
曲 khúc • 粬 khúc • 蛐 khúc • 麯 khúc • 麴 khúc • 麹 khúc • 𪲇 khúc
Từ điển Viện Hán Nôm
khúc gỗ; khúc khuỷu; khúc khích; khúc mắc
Tự hình 11
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc khúc (con dế mèn); khúc thiện (con giun đất)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc (men rượu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0