Có 2 kết quả:

蘺 loe螺 loe

1/2

loe

U+863A, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

loe ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

loe [loa]

U+87BA, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loe ra

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1