Có 8 kết quả:

瘰 loa脶 loa腡 loa蔂 loa螺 loa騾 loa驘 loa骡 loa

1/8

loa [luy]

U+7630, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (bệnh lao tràng nhạc)

Tự hình 2

Dị thể 5

loa

U+8136, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái loa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

loa

U+8161, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái loa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

loa

U+8502, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (thúng có đáy vuông)

Tự hình 1

Dị thể 4

loa [loe]

U+87BA, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gọi loa, cái loa

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

loa [la, lừa]

U+9A3E, tổng 21 nét, bộ mã 馬 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (con la)

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

loa

U+9A58, tổng 23 nét, bộ mã 馬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (con la)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

loa

U+9AA1, tổng 14 nét, bộ mã 馬 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (con la)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2