Có 1 kết quả:

瀘 lù

1/1

[, ]

U+7018, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lù lù

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4