Có 1 kết quả:

泛 mẹp

1/1

mẹp [phiếm, phím]

U+6CDB, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt mẹp; nằm mẹp một bề

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2