Có 4 kết quả:

柉 phím泛 phím𣓦 phím𫸿 phím

1/4

phím [múp, mướp, mấp]

U+67C9, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phím đàn

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

phím [mẹp, phiếm]

U+6CDB, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phím đàn

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

phím

U+234E6, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phím đàn

phím

U+2BE3F, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phím đàn