Có 2 kết quả:

𠰂 ngoen𠺿 ngoen

1/2

ngoen

U+20C02, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoen ngoẻn

Chữ gần giống 5

ngoen [ngoan]

U+20EBF, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoen ngoẻn

Chữ gần giống 3