Có 2 kết quả:

ngoanngoen
Âm Nôm: ngoan, ngoen
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+20EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ngoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoan ngoãn

ngoen

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoen ngoẻn