Có 1 kết quả:

外 ngoài

1/1

ngoài [ngoái, ngoại, ngoải, nguậy]

U+5916, tổng 5 nét, bộ tịch 夕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bên ngoài

Tự hình 5

Dị thể 2