Có 4 kết quả:
润 nhuận • 潤 nhuận • 閏 nhuận • 闰 nhuận
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0