Có 4 kết quả:

润 nhuận潤 nhuận閏 nhuận闰 nhuận

1/4

nhuận

U+6DA6, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc

Tự hình 2

Dị thể 1

nhuận [nhuần]

U+6F64, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhuận [nhuần, nhún, nhộn]

U+958F, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận

Tự hình 2

Dị thể 5

nhuận [nhuần]

U+95F0, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận

Tự hình 2

Dị thể 5