1/2
nhẵng [nhâng, nhắng]
U+20BF9, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhẵng [nhuyễn, nhẵn]
U+23F34, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1