1/5
niu [nao]
U+3779, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
niu [nau, nịu]
U+20E14, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
niu [níu]
U+22BE8, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
niu [nêu, níu]
U+2BF29, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niu
U+2BF60, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể